Phiên âm : xiān hóng.
Hán Việt : tiên hồng.
Thuần Việt : đỏ tươi; đỏ thắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỏ tươi; đỏ thắm. 鮮明的紅色.