VN520


              

鮮活

Phiên âm : xiān huó.

Hán Việt : tiên hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.靈動活潑。例他所畫的禽鳥花卉, 無不鮮活逼真。2.鮮明生動。例這幅畫的色彩鮮活, 筆法靈動。
靈動活潑。如:「水產店的魚缸裡養著幾條鯉魚, 鮮活可愛。」


Xem tất cả...