Phiên âm : yú yàn chén chén.
Hán Việt : ngư nhạn trầm trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻音訊斷絕。清.鄭文焯〈謁金門.歸不得〉詞:「魚雁沉沉江國, 不忍聞君消息。」