VN520


              

魚雁沉沉

Phiên âm : yú yàn chén chén.

Hán Việt : ngư nhạn trầm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻音訊斷絕。清.鄭文焯〈謁金門.歸不得〉詞:「魚雁沉沉江國, 不忍聞君消息。」


Xem tất cả...