VN520


              

魚沉雁渺

Phiên âm : yú chén yàn miǎo.

Hán Việt : ngư trầm nhạn miểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻音信斷絕。《花月痕》第四二回:「謖如蒿目時艱, 空自拊髀, 兼之寶山僻在海隅, 文報不通, 迢遞并雲, 魚沉雁渺, 十分煩惱。」也作「魚沉雁杳」。


Xem tất cả...