Phiên âm : yú lóng biàn huà.
Hán Việt : ngư long biến hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魚龍, 一種古代的雜戲, 表演魚化為龍的舞蹈。魚龍變化比喻人事變遷。明.朱權《荊釵記》第一七齣:「天降皇恩, 詔我眾書生, 魚龍變化, 直上九霄雲。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「如今且說一段故事, 乃在金陵建都之地, 魚龍變化之鄉。」