VN520


              

魚鱗圖冊

Phiên âm : yú lín tú cè.

Hán Việt : ngư lân đồ sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代記載田地形狀面積的地籍冊。按田畝方圓畫圖, 編以字號, 宛如魚鱗比次, 故稱為「魚鱗圖冊」。也稱為「魚鱗冊」。


Xem tất cả...