Phiên âm : yú cáng jiàn.
Hán Việt : ngư tàng kiếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲曲劇目。周代故事戲。敘述春秋時專諸以魚腸劍刺殺吳王僚, 協助公子光立為王的故事。也作「魚腸劍」。