VN520


              

魚藏劍

Phiên âm : yú cáng jiàn.

Hán Việt : ngư tàng kiếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲曲劇目。周代故事戲。敘述春秋時專諸以魚腸劍刺殺吳王僚, 協助公子光立為王的故事。也作「魚腸劍」。


Xem tất cả...