VN520


              

魔數

Phiên âm : mó shù.

Hán Việt : ma sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原子學名詞, 中子數或質子數為2、8、20、28、50、82、126等時, 原子核特別穩定, 核種存量亦豐。


Xem tất cả...