Phiên âm : mó shù.
Hán Việt : ma sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原子學名詞, 中子數或質子數為2、8、20、28、50、82、126等時, 原子核特別穩定, 核種存量亦豐。