VN520


              

魔星

Phiên âm : mó xīng.

Hán Việt : ma tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

魔障、冤家。如:「你真的是我命中的魔星, 前輩子欠你的。」


Xem tất cả...