Phiên âm : mó shù.
Hán Việt : ma thuật.
Thuần Việt : ma thuật; ảo thuật; trò quỷ thuật; trò phù thủy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ma thuật; ảo thuật; trò quỷ thuật; trò phù thủy. 雜技的一種, 以迅速敏捷的技巧或特殊裝置把實在的動作掩蓋起來, 使觀眾感覺到物體忽有忽無, 變化不測. 也叫幻術或戲法.