Phiên âm : nào qì.
Hán Việt : náo khí.
Thuần Việt : cãi nhau; cãi cọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cãi nhau; cãi cọ. (鬧氣兒)跟人生氣吵架.