Phiên âm : nào qíng xù.
Hán Việt : náo tình tự .
Thuần Việt : buồn bực; bực mình; giận dỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn bực; bực mình; giận dỗi. 因工作、學習等不合意而情緒不安定, 表示不滿.