Phiên âm : nào zhōng.
Hán Việt : náo chung .
Thuần Việt : đồng hồ báo thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ báo thức. 能夠在預定時間發出鈴聲的鐘.