VN520


              

鬧饑荒

Phiên âm : nào jī huang.

Hán Việt : náo cơ hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解放前我們那里三年兩頭鬧饑荒.


Xem tất cả...