Phiên âm : nào dù zi.
Hán Việt : náo đỗ tử.
Thuần Việt : tiêu chảy; tháo dạ; đi lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu chảy; tháo dạ; đi lỏng. 腹瀉的通稱.