VN520


              

鬧油

Phiên âm : nào yóu.

Hán Việt : náo du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中猶疑不定、胡思亂想。如:「別鬧油了!趕快下決定吧!」


Xem tất cả...