VN520


              

鬧戲

Phiên âm : nào xì.

Hán Việt : náo hí.

Thuần Việt : hài kịch; kịch vui; tấu hài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hài kịch; kịch vui; tấu hài. (鬧戲兒)舊時稱以丑角表演為主的戲曲, 通過引人發笑的人物和情節來諷刺社會的陰暗面.


Xem tất cả...