VN520


              

鬥而鑄錐

Phiên âm : dòu ér zhù zhuī.

Hán Việt : đấu nhi chú chùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻時機已喪失。《黃帝內經素問.卷一.四氣調神大論》:「夫病已成而後藥之, 亂已成而後治之, 譬猶渴而穿井, 鬥而鑄錐, 不亦晚乎?」也作「鬥而鑄兵」。


Xem tất cả...