VN520


              

鬥牙拌齒

Phiên âm : dòu yá bàn chǐ.

Hán Việt : đấu nha bạn xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說開玩笑、調戲的話。《醒世姻緣傳》第一回:「眾人雖俱是珍哥的舊日知心, 只因從良以後, 便也不好十分鬥牙拌齒, 說了幾句正經話, 吃了幾杯壯行酒。」


Xem tất cả...