VN520


              

鬥百草

Phiên âm : dòu bǎi cǎo.

Hán Việt : đấu bách thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.樂曲名。隋煬帝令樂正白明達所作。《隋書.卷一五.音樂志下》:「令樂正白明達造新聲, 創萬歲樂……鬥百草、汎龍舟……等曲。」2.端午節鬥百草以為戲。見南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.五月》。


Xem tất cả...