Phiên âm : dòu yǐn.
Hán Việt : đấu dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑逗、引惹。元.王實甫《西廂記.第二本.第四折》:「不爭惹恨牽情鬥引, 少不得廢寢忘餐病症。」