Phiên âm : dòu zhì áng yáng.
Hán Việt : đấu chí ngang dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 委靡不振, .
爭強鬥勝的意志高昂飛揚。如:「他經過一年的休養, 如今又鬥志昂揚地面對新挑戰。」