VN520


              

鬥氣

Phiên âm : dòu qì.

Hán Việt : đấu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 賭氣, .

Trái nghĩa : , .

賭氣或故意使對方生氣。例不要為一點小事與朋友鬥氣, 傷了彼此間的感情。
1.賭氣、互不相讓。如:「他們常因一點小誤會而鬥氣。」2.彼此感情不和, 故意惹對方生氣。《文明小史》第三八回:「卑職聽了他這一片狂妄的話, 也犯不著合他鬥氣, 只得含糊著答應了幾個『是』。」


Xem tất cả...