Phiên âm : dòu ér zhù bīng.
Hán Việt : đấu nhi chú binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已要戰鬥, 才開始製兵器。比喻時機已失。也作「鬥而鑄錐」。