Phiên âm : dòu zhì bù dòu lì.
Hán Việt : đấu trí bất đấu lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用計謀、智慧, 而不採取武力。語出《史記.卷七.項羽本紀》:「漢王笑謝曰:『吾鬥智, 不能鬥力。』項王令壯士出挑戰。」