VN520


              

鬥智不鬥力

Phiên âm : dòu zhì bù dòu lì.

Hán Việt : đấu trí bất đấu lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運用計謀、智慧, 而不採取武力。語出《史記.卷七.項羽本紀》:「漢王笑謝曰:『吾鬥智, 不能鬥力。』項王令壯士出挑戰。」


Xem tất cả...