VN520


              

鬥悶子

Phiên âm : dòu mèn zi.

Hán Việt : đấu muộn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗鬥。如:「他們鬥悶子已有好些時候了。」


Xem tất cả...