Phiên âm : dòu zhì gāo áng.
Hán Việt : đấu chí cao ngang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 委靡不振, .
充滿奮發挑戰的精神。例在加油聲中, 球員個個鬥志高昂, 努力奮戰。爭強鬥勝的意志非常強烈。如:「在加油聲中, 球員個個鬥志高昂, 努力奮戰。」