VN520


              

鬥志高昂

Phiên âm : dòu zhì gāo áng.

Hán Việt : đấu chí cao ngang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 委靡不振, .

充滿奮發挑戰的精神。例在加油聲中, 球員個個鬥志高昂, 努力奮戰。
爭強鬥勝的意志非常強烈。如:「在加油聲中, 球員個個鬥志高昂, 努力奮戰。」


Xem tất cả...