VN520


              

鬥志昂揚

Phiên âm : dòu zhì áng yáng.

Hán Việt : đấu chí ngang dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 委靡不振, .

爭強鬥勝的意志高昂飛揚。如:「他經過一年的休養, 如今又鬥志昂揚地面對新挑戰。」


Xem tất cả...