Phiên âm : dòu hěn.
Hán Việt : đấu ngận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以凶狠的手段與別人爭勝。《孟子.離婁下》:「好勇鬥很, 以危父母, 五不孝也。」也作「鬥狠」。