VN520


              

高迈

Phiên âm : gāo mài.

Hán Việt : cao mại.

Thuần Việt : cao; già; già cả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao; già; già cả (tuổi tác)
(年纪)大;老迈
高超非凡;超逸


Xem tất cả...