VN520


              

高地

Phiên âm : gāo dì.

Hán Việt : cao địa.

Thuần Việt : cao điểm; điểm cao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao điểm; điểm cao
地势高的地方,军事上特指地势较高能够俯视控制四周的地方
zhānlǐng 417 gāodì.
chiếm cao điểm 417.


Xem tất cả...