Phiên âm : gāo chǎn.
Hán Việt : cao sản.
Thuần Việt : cao sản; sản lượng cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao sản; sản lượng cao产量高gāochǎn zuòwùcây trồng sản lượng caosản lượng cao; năng suất cao高的产量