Phiên âm : gāo kàng.
Hán Việt : cao kháng.
Thuần Việt : cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang.
cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
(高声)高而洪亮
gāokàng de gēshēng
tiếng hát ngân vang
cao (địa thế)
(地势)高
计划平整七十亩高亢地.
jìhuà píngzhěng qīshí mǔ gāokàng de.
dự định san bằng 70 mẫu đấ