VN520


              

高亢

Phiên âm : gāo kàng.

Hán Việt : cao kháng.

Thuần Việt : cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 低沉, 悠揚, .

cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
(高声)高而洪亮
gāokàng de gēshēng
tiếng hát ngân vang
cao (địa thế)
(地势)高
计划平整七十亩高亢地.
jìhuà píngzhěng qīshí mǔ gāokàng de.
dự định san bằng 70 mẫu đấ


Xem tất cả...