VN520


              

體貴心驕

Phiên âm : tǐ guì xīn jiāo.

Hán Việt : thể quý tâm kiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由於身分地位高而心存驕傲、自尊自大。如:「此人體貴心驕, 目中無人。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「道元體貴心驕, 全不在意, 由家人每日議論, 日逐只是如此。」


Xem tất cả...