Phiên âm : tǐ tài qīng yíng.
Hán Việt : thể thái khinh doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子身材婀娜多姿。《初刻拍案驚奇》卷一八:「富翁偷眼看去, 果然生得丰姿美豔, 體態輕盈。」《孽海花》第二七回:「大姑娘卻濃裝豔抹, 體態輕盈的靠在寢宮門口。」