VN520


              

體形

Phiên âm : tǐ xíng.

Hán Việt : thể hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物或器物的形狀。如:「體形扁平」。


Xem tất cả...