VN520


              

體認

Phiên âm : tǐ rèn.

Hán Việt : thể nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 體會, .

Trái nghĩa : , .

親身察覺認識。例人總是在生病時, 才能體認健康的重要。
體察、認識。《朱子語類.卷六.仁義禮智等名義》:「將愛之理在自家心上自體認思量, 便見得仁。」


Xem tất cả...