VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
體改
Phiên âm :
tǐ gǎi.
Hán Việt :
thể cải.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大陸地區指體制改革。
體己 (tǐ jǐ) : thể kỉ
體認 (tǐ rèn) : thể nhận
體操 (tǐ cāo) : thể thao
體態輕盈 (tǐ tài qīng yíng) : thể thái khinh doanh
體裁 (tǐ cái) : thể tài
體信 (tǐ xìn) : thể tín
體形 (tǐ xíng) : thể hình
體無完肌 (tǐ wú wán jī) : thể vô hoàn cơ
體諒 (tǐ liàng) : thể lượng
體內受精 (tǐ nèi shòu jīng) : thể nội thụ tinh
體驗 (tǐ yàn) : thể nghiệm
體貼入微 (tǐ tiē rù wéi) : thể thiếp nhập vi
體貌 (tǐ mào) : thể mạo
體溫 (tǐ wēn) : thể ôn
體察 (tǐ chá) : thể sát
體貼 (tǐ tiē) : thể thiếp
Xem tất cả...