VN520


              

體樣兒

Phiên âm : tǐ yàngr.

Hán Việt : thể dạng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

體態、樣子。如:「當軍人就要有當軍人的體樣兒, 走、站、坐、立, 都得小心!」


Xem tất cả...