Phiên âm : tǐ yàngr.
Hán Việt : thể dạng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
體態、樣子。如:「當軍人就要有當軍人的體樣兒, 走、站、坐、立, 都得小心!」