VN520


              

體恤

Phiên âm : tǐ xù.

Hán Việt : thể tuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thể lượng, thương xót và chăm lo. § Cũng viết là thể tuất 體卹. ◇Băng Tâm 冰心: Giá nhất tằng thị yêu thỉnh nhĩ môn thể tuất liên mẫn đích 這一層是要請你們體恤憐憫的 (Kí tiểu độc giả 寄小讀者, Nhất).
♦☆Tương tự: liên tích 憐惜 .


Xem tất cả...