Phiên âm : tǐ xù.
Hán Việt : thể tuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thể lượng, thương xót và chăm lo. § Cũng viết là thể tuất 體卹. ◇Băng Tâm 冰心: Giá nhất tằng thị yêu thỉnh nhĩ môn thể tuất liên mẫn đích 這一層是要請你們體恤憐憫的 (Kí tiểu độc giả 寄小讀者, Nhất). ♦☆Tương tự: liên tích 憐惜 .