Phiên âm : tǐ niàn.
Hán Việt : thể niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設身處地的為他人著想。例凡事多體念別人一些, 爭執自然就會減少了。細心的體恤顧念。如:「凡事多體念別人一些, 世上就少爭執了。」