Phiên âm : tǐ shì.
Hán Việt : thể thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.體制、格式。《南史.卷二七.孔奐傳》:「奐博物強識, 甄明故實, 問無不知, 儀注體式, 牋書表翰, 皆出於奐。」2.體裁、類型。如:「詩與散文的體式不同。」3.文字的式樣。如:「拼音字母有手寫體和印刷體兩種體式。」