VN520


              

骨軟筋酥

Phiên âm : gǔ ruǎn jīn sū.

Hán Việt : cốt nhuyễn cân tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容非常驚懼的樣子。《三俠五義》第一五回:「今又見拿他, 不由得骨軟筋酥。高聲說道:『小人何罪?』」2.受誘惑而全身酥麻。《文明小史》第一九回:「齊巧有個野雞兜圈子過來, 順手把劉學深拍了一下, 這一下直把他拍的骨軟筋酥、神搖目眩。」


Xem tất cả...