VN520


              

骨肉分離

Phiên âm : gǔ ròu fēn lí.

Hán Việt : cốt nhục phân li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

至親家人四散分離。《警世通言.卷三○.金明池吳清逢愛愛》:「害得我骨肉分離, 死無葬身之地, 我好苦也!我好恨也!」也作「骨肉離散」。


Xem tất cả...