Phiên âm : gǔ ròu fēn lí.
Hán Việt : cốt nhục phân li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
至親家人四散分離。《警世通言.卷三○.金明池吳清逢愛愛》:「害得我骨肉分離, 死無葬身之地, 我好苦也!我好恨也!」也作「骨肉離散」。