VN520


              

骨節

Phiên âm : gǔ jié.

Hán Việt : cốt tiết .

Thuần Việt : khớp xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khớp xương. 骨頭的關節.


Xem tất cả...