VN520


              

骨折

Phiên âm : gǔ zhé.

Hán Việt : cốt chiết.

Thuần Việt : gãy xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gãy xương. 由于外傷或骨組織的病變, 骨頭折斷、變成碎塊或發生裂紋.


Xem tất cả...