Phiên âm : gǔ zhé.
Hán Việt : cốt chiết.
Thuần Việt : gãy xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gãy xương. 由于外傷或骨組織的病變, 骨頭折斷、變成碎塊或發生裂紋.