Phiên âm : gǔ yái yái.
Hán Việt : cốt nhai nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容瘦骨嶙峋的樣子。明.高明《琵琶記》第二○齣:「骨崖崖難扶持的病體, 戰欽欽難捱過的時和歲。」也作「骨岩岩」。