VN520


              

骨崖崖

Phiên âm : gǔ yái yái.

Hán Việt : cốt nhai nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容瘦骨嶙峋的樣子。明.高明《琵琶記》第二○齣:「骨崖崖難扶持的病體, 戰欽欽難捱過的時和歲。」也作「骨岩岩」。


Xem tất cả...