Phiên âm : jīng gù bù huáng.
Hán Việt : kinh cố bất hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚慌而不知所措的樣子。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「甯曰:『此小倩也。』母驚顧不遑。」