VN520


              

驚顧不遑

Phiên âm : jīng gù bù huáng.

Hán Việt : kinh cố bất hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚慌而不知所措的樣子。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「甯曰:『此小倩也。』母驚顧不遑。」


Xem tất cả...