Phiên âm : jīng xiǎn bǎi chū.
Hán Việt : kinh hiểm bách xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
危險而令人緊張的場面、情景不斷出現。如:「飆車族穿梭在車陣之中, 真是驚險百出。」